Home > Term: mạch
mạch
Liên quan đến, hoặc có mạch
truyền chất lỏng.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Looja
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)