Home > Term: ultrasonogram
ultrasonogram
Một hình ảnh máy tính của các khu vực bên trong cơ thể tạo bởi nảy sóng âm thanh năng lượng cao (siêu âm) ra bên trong các mô hoặc cơ quan. Cũng được gọi là sonogram.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Health care
- Category: Cancer treatment
- Company: U.S. HHS
0
Looja
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)