Home > Term: vô sinh
vô sinh
Không thể sản xuất hoặc không có khả năng sinh con.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Looja
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)