Home > Term: đĩa đơn, mù nghiên cứu
đĩa đơn, mù nghiên cứu
Một loại thử nghiệm lâm sàng ở đó hoặc là các nhà điều tra hoặc những người tham gia không biết về điều trị những người tham gia nhận được.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Health care
- Category: AIDS prevention & treatment
- Company: National Library of Medicine
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)