Home > Term: sinh sản hữu tính
sinh sản hữu tính
Sự sinh sản liên quan đến sự hợp nhất của hai giao tử tương thích.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Looja
- Phạm Lan Phương
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)