Home > Term: phân đoạn
phân đoạn
Quá trình phân chia hình ảnh kỹ thuật số vào các thiết lập nhiều vùng (tập pixel với đặc điểm tương tự)
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback