Home > Term: quét dòng
quét dòng
Dòng sản xuất trên một khung vừa thu âm bởi một đợt càn quét duy nhất của một máy quét. 2. Đồng nghĩa quét dòng.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Telecommunications
- Category: General telecom
- Company: ATIS
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)