Home > Term: xác suất
xác suất
Khả năng thống kê một cái gì đó sẽ xảy ra.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Fishing
- Category: Marine fishery
- Organization: NOAA
0
Looja
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Khả năng thống kê một cái gì đó sẽ xảy ra.
(Hanoi, Vietnam)