Home > Term: tiền ung thư
tiền ung thư
Một thuật ngữ dùng để mô tả một điều kiện mà có thể (hoặc có) trở thành ung thư. Cũng được gọi là premalignant.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Health care
- Category: Cancer treatment
- Company: U.S. HHS
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback