Home > Term: trầm cảm hấp
trầm cảm hấp
Một trầm cảm trong đó có đã phát triển một frông.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Weather
- Category: Meteorology
- Company: AMS
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)