Home > Term: nhiều xén
nhiều xén
Hệ thống nuôi trồng cây trồng khác nhau cùng một lúc trên đất tương tự.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback