Home > Term: metaphone
metaphone
Một thuật toán để mã từ tiếng phonetically bằng cách giảm chúng để âm thanh phụ âm 16. Phiên bản một tốt hơn là đôi metaphone.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Computer science
- Category: Algorithms & data structures
- Government Agency: NIST
0
Looja
- Cong Vang
- 100% positive feedback