Home > Term: chi phí biên
chi phí biên
Sự thay đổi trong chi phí liên quan đến witha đơn vị thay đổi số lượng cung cấp hoặc sản xuất.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Energy
- Category: Coal; Natural gas; Petrol
- Company: EIA
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)