Home > Term: đỏ tươi
đỏ tươi
Màu đỏ màu tím.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Natural environment
- Category: Coral reefs
- Organization: NOAA
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Màu đỏ màu tím.
(Ho Chi Minh, Vietnam)