Home > Term: eo đất
eo đất
Một phần thu hẹp trong cơ thể kết nối hai cấu trúc lớn hơn.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Health care
- Category: Cancer treatment
- Company: U.S. HHS
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một phần thu hẹp trong cơ thể kết nối hai cấu trúc lớn hơn.