Home > Term: tốc độ tăng trưởng retardants
tốc độ tăng trưởng retardants
Hóa chất có sự chậm trễ hoặc làm chậm sự tăng trưởng.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)