Home > Term: thực phẩm isolate
thực phẩm isolate
Một vi sinh vật có nguồn gốc từ thực phẩm cho các mục đích xác định hoặc characterizing nó.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Food (other)
- Category: Food safety
- Company: USDA
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)