Home > Term: thực vật
thực vật
Tất cả cuộc sống thực của bất kỳ khu vực cụ thể hoặc thời gian. Thuật ngữ tương ứng cho động vật là động vật.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Environment
- Category: Environment statistics
- Company: United Nations
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback