Home > Term: giải nén
giải nén
Trong y học, một sự chuẩn bị của một chất thu được từ thực vật, động vật, hoặc vi khuẩn và sử dụng như một loại thuốc hoặc thuốc.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Health care
- Category: Cancer treatment
- Company: U.S. HHS
0
Looja
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)