Home > Term: ống
ống
Trong y học, một ống hoặc tàu của cơ thể thông qua đó vượt qua chất lỏng.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Health care
- Category: Cancer treatment
- Company: U.S. HHS
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback