Home > Term: Xi lanh
Xi lanh
Một ống rỗng gia công vào khối động cơ và chứa một động cơ piston.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Automotive
- Category: Automobile
- Company: Toyota
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một ống rỗng gia công vào khối động cơ và chứa một động cơ piston.