Home > Term: cấu hình
cấu hình
Cách thức mà các thành phần của một mạng máy tính hoặc phần mềm được kết nối.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback