Home > Term: bảng xếp hạng
bảng xếp hạng
Một công cụ để tổ chức, tổng kết và mô tả các dữ liệu ở dạng đồ họa.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Quality management
- Category: Six Sigma
- Organization: ASQ
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback