Home > Term: vỏ bọc
vỏ bọc
Một trường hợp màng cho chế biến thịt.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Food (other)
- Category: Food safety
- Company: USDA
0
Looja
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một trường hợp màng cho chế biến thịt.