Home > Term: Germplasm
Germplasm
1). Tổng số tổng của vật liệu di truyền trong một loài. 2). Vật liệu cơ sở di truyền. 3). Vật liệu di truyền tiềm năng trong một loài, chụp chung.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Agriculture
- Category: Rice science
- Company: IRRI
0
Looja
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)