Home > Term: bỏ qua
bỏ qua
Một thủ tục phẫu thuật trong đó các bác sĩ đã tạo nên một con đường mới cho dòng chảy của chất dịch cơ thể.
- Sõnaliik: noun
- Valdkond/domeen: Health care
- Category: Cancer treatment
- Company: U.S. HHS
0
Looja
- Tran0823
- 100% positive feedback